Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 45% 0
📅 Kế Hoạch Sinh Lời: Đừng bỏ lỡ những sự kiện tài chính quan trọng nhất tuần này
Xem Lịch Kinh Tế

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.0354 1.0361 1.0366 1.0373 1.0378 1.0385 1.0390
USD/JPY 153.05 153.28 153.42 153.65 153.79 154.02 154.16
GBP/USD 1.2407 1.2423 1.2433 1.2449 1.2459 1.2475 1.2485
USD/CHF 0.9097 0.9104 0.9110 0.9117 0.9123 0.9130 0.9136
USD/CAD 1.4275 1.4281 1.4292 1.4298 1.4309 1.4315 1.4326
EUR/JPY 158.62 158.91 159.08 159.37 159.54 159.83 160.00
AUD/USD 0.6266 0.6273 0.6277 0.6284 0.6288 0.6295 0.6299
NZD/USD 0.5627 0.5635 0.5639 0.5647 0.5651 0.5659 0.5663
EUR/GBP 0.8319 0.8323 0.8330 0.8334 0.8341 0.8345 0.8352
EUR/CHF 0.9433 0.9442 0.9448 0.9457 0.9463 0.9472 0.9478
AUD/JPY 95.95 96.18 96.32 96.55 96.69 96.92 97.06
GBP/JPY 190.06 190.53 190.80 191.27 191.54 192.01 192.28
CHF/JPY 168.13 168.28 168.38 168.53 168.63 168.78 168.88
EUR/CAD 1.4813 1.4819 1.4825 1.4831 1.4837 1.4843 1.4849
AUD/CAD 0.8970 0.8976 0.8979 0.8985 0.8988 0.8994 0.8997
NZD/CAD 0.8058 0.8064 0.8068 0.8074 0.8078 0.8084 0.8088
CAD/JPY 106.92 107.13 107.25 107.46 107.58 107.79 107.91
NZD/JPY 86.16 86.39 86.53 86.76 86.90 87.13 87.27
AUD/NZD 1.1120 1.1123 1.1126 1.1129 1.1132 1.1135 1.1138
GBP/AUD 1.9774 1.9787 1.9798 1.9811 1.9822 1.9835 1.9846
EUR/AUD 1.6478 1.6487 1.6499 1.6508 1.6520 1.6529 1.6541
GBP/CHF 1.1300 1.1319 1.1330 1.1349 1.1360 1.1379 1.1390
EUR/NZD 1.8330 1.8342 1.8360 1.8372 1.8390 1.8402 1.8420
AUD/CHF 0.5704 0.5714 0.5719 0.5729 0.5734 0.5744 0.5749
GBP/NZD 2.2013 2.2024 2.2036 2.2047 2.2059 2.2070 2.2082
USD/CNY 7.3100 7.3100 7.3100 7.3100 7.3100 7.3100 7.3100
USD/INR 86.765 86.803 86.844 86.882 86.923 86.961 87.002
USD/MXN 20.5337 20.5475 20.5612 20.5750 20.5887 20.6025 20.6162
USD/ZAR 18.3924 18.4125 18.4333 18.4534 18.4742 18.4943 18.5151
USD/SGD 1.3520 1.3524 1.3530 1.3534 1.3540 1.3544 1.3550
USD/HKD 7.7872 7.7883 7.7889 7.7900 7.7906 7.7917 7.7923
USD/DKK 7.1787 7.1821 7.1868 7.1902 7.1949 7.1983 7.2030
GBP/CAD 1.7762 1.7776 1.7786 1.7800 1.7810 1.7824 1.7834
USD/SEK 10.8373 10.8467 10.8627 10.8721 10.8881 10.8975 10.9135
USD/RUB 92.7740 93.3109 93.5814 94.1182 94.3887 94.9255 95.1960
USD/TRY 36.0856 36.0901 36.0974 36.1019 36.1092 36.1137 36.1210
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email