Bước tới nội dung

thrust

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do NDKDDBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:42, ngày 21 tháng 12 năm 2021 (Sửa chính tả). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈθrəst/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

thrust /ˈθrəst/

  1. Sự đẩy mạnh, sự đẩy.
    to give a thrust — đẩy mạnh
  2. Nhát đâm (dao găm, mũi kiếm).
  3. (Quân sự) Cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu.
  4. Sự công kích (trong cuộc tranh luận).
  5. (Thể dục, thể thao) Sự tấn công thình lình.
  6. Sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu).
  7. Sự đè gãy (cột chống trong mỏ than).
  8. mục đích hay chủ đề của một hành động hay một lập luận.
    Anti-Americanism became the main thrust of their policy - thù địch với Mỹ đã trở thành định hướng chính của các chính sách của họ.

Ngoại động từ

[sửa]

thrust ngoại động từ thrust /ˈθrəst/

  1. Đẩy, ấn mạnh, tống, thọc.
    to thrust the hands into the pockets — thọc tay vào túi
    to thrust the needle of the syringe into the arm — thọc kim tiêm vào cánh tay
  2. Nhét, giúi cái gì vào tay ai.
  3. Bắt phải theo, bắt nhận.
    to thrust one's opinion upon someone — bắt ai theo ý kiến mình
    to thrust something upon someone — bắt ai phải nhận một cái gì

Nội động từ

[sửa]

thrust nội động từ /ˈθrəst/

  1. đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh.
  2. (+ into, through...) Chui, len.
  3. (Thể dục, thể thao) Đâm một nhát.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]