Thể loại:Ngoại động từ
Giao diện
Thể loại con
Thể loại này có 9 thể loại con sau, trên tổng số 9 thể loại con.
Đ
Q
- Ngoại động từ tiếng Quechua (8 tr.)
T
- Ngoại động từ tiếng Anh (335 tr.)
- Ngoại động từ tiếng Đức (2 tr.)
- Ngoại động từ tiếng Pháp (17 tr.)
- Ngoại động từ tiếng Phần Lan (3 tr.)
- Ngoại động từ tiếng Tây Ban Nha (14 tr.)
- Ngoại động từ tiếng Việt (26 tr.)
Z
- Ngoại động từ tiếng Zulu (2 tr.)
Trang trong thể loại “Ngoại động từ”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 12.302 trang.
(Trang trước) (Trang sau)A
- a
- abaisser
- abalienate
- abandon
- abandonner
- abase
- abash
- abasourdir
- abate
- abattre
- abbreviate
- abdicate
- abdiquer
- abduct
- abet
- abêtir
- abhor
- abhorrer
- abide
- abirritate
- abjudicate
- abjurer
- ablate
- ablater
- abnegate
- abolir
- abolish
- abolitionise
- abolitionize
- abominate
- abominer
- abonner
- aborder
- abort
- aboucher
- abouler
- about
- abouter
- abrade
- abraser
- abreact
- abréger
- abreuver
- abricoter
- abridge
- abriter
- abrogate
- abroger
- abrutir
- absciss
- absolve
- absorb
- absorber
- absoudre
- absterge
- abstract
- abstraire
- abuse
- abuser
- accabler
- accaparer
- accelerate
- accélérer
- accent
- accentuate
- accentuer
- accept
- accepter
- acclaim
- acclamer
- acclimate
- acclimater
- acclimatize
- accoler
- accommodate
- accommoder
- accompagner
- accompany
- accomplir
- accomplish
- accord
- accorder
- accost
- accoster
- accoter
- accoucher
- account
- accoupler
- accourcir
- accoutre
- accoutumer
- accredit
- accréditer
- accrocher
- accroire
- accroître
- accueillir
- acculer
- acculturate
- accumuler
- accuse
- accuser
- accustom
- acerbate
- acérer
- acétifier
- acetify
- achalander
- acheminer
- acheter
- achever
- achieve
- achromatiser
- achromatize
- acidifier
- acidify
- acidulate
- aciduler
- aciérer
- acknowledge
- acquaint
- acquérir
- acquire
- acquit
- acquitter
- act
- action
- actionner
- activate
- activer
- actualise
- actualiser
- actualize
- actuate
- acumineit
- ad-lib
- adapt
- adapter
- addict
- additionner
- addle
- address
- adduce
- adduct
- adhibit
- adjectiver
- adjoin
- adjoindre
- adjourn
- adjudge
- adjuger
- adjure
- adjurer
- adjust
- admeasure
- admettre
- administer
- administrate
- administrer
- admire
- admirer
- admit
- admix
- admonester
- admonish
- adopt
- adopter
- adore
- adorer
- adorn
- adosser
- adouber
- adoucir
- adresser
- adsorb
- adsorber
- adulate
- aduler
- adulterate
- adultérer
- adumbrate
- advance
- advantage
- adverbialize
- advise
- advocate
- adz
- adze
- aerate
- aérer
- aerify
- affadir
- affaiblir
- affaisser
- affaler
- affamer
- afféager
- affect