Bước tới nội dung

thrust

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 12:02, ngày 12 tháng 7 năm 2015 (Bot: Thêm hy:thrust, ku:thrust, simple:thrust). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈθrəst/
Hoa Kỳ

Danh từ

thrust /ˈθrəst/

  1. Sự đẩy mạnh, sự đẩy.
    to give a thrust — đẩy mạnh
  2. Nhát đâm (dao găm, mũi kiếm).
  3. (Quân sự) Cuộc tấn công mạnh (để chọc thủng phòng tuyến), sự đột phá, sự thọc sâu.
  4. Sự công kích (trong cuộc tranh luận).
  5. (Thể dục,thể thao) Sự tấn công thình lình.
  6. Sức đè, sức ép (giữa các bộ phận trong một cơ cấu).
  7. Sự đè gãy (cột chống trong mỏ than).

Ngoại động từ

thrust ngoại động từ thrust /ˈθrəst/

  1. Đẩy, ấn mạnh, tống, thọc.
    to thrust the hands into the pockets — thọc tay vào túi
    to thrust the needle of the syringe into the arm — thọc kim tiêm vào cánh tay
  2. Nhét, giúi cái gì vào tay ai.
  3. Bắt phải theo, bắt nhận.
    to thrust one's opinion upon someone — bắt ai theo ý kiến mình
    to thrust something upon someone — bắt ai phải nhận một cái gì

Nội động từ

thrust nội động từ /ˈθrəst/

  1. đẩy, đẩy mạnh, ấn mạnh.
  2. (+ into, through...) Chui, len.
  3. (Thể dục,thể thao) Đâm một nhát.

Thành ngữ

Tham khảo