Bước tới nội dung

acetify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈsi.tə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

acetify ngoại động từ /ə.ˈsi.tə.ˌfɑɪ/

  1. Làm thành giấm.

Nội động từ

[sửa]

acetify nội động từ /ə.ˈsi.tə.ˌfɑɪ/

  1. Hoá chua; hoá thành giấm.

Tham khảo

[sửa]