Bước tới nội dung

quiver

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkwɪ.vɜː/

Danh từ

quiver /ˈkwɪ.vɜː/

  1. Bao đựng tên.

Thành ngữ

  • to have an arrow left in one's quiver: Xem Arrow
  • a quite full of children: Gia đình đông con.
  • to have one's quiver full: Đông con.

Danh từ

quiver /ˈkwɪ.vɜː/

  1. Sự rung, sự run.
  2. Tiếng rung, tiếng run.

Nội động từ

quiver nội động từ /ˈkwɪ.vɜː/

  1. Rung; run.
    voice quivers — giọng nói run run

Ngoại động từ

quiver ngoại động từ /ˈkwɪ.vɜː/

  1. Vỗ nhẹ, đập nhẹ (cánh).

Chia động từ

Tham khảo