Bước tới nội dung

abandon

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈbæn.dən/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

abandon ngoại động từ /ə.ˈbæn.dən/

  1. Bộm (nhiếp ảnh)
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ.
    to abandon a hope — từ bỏ hy vọng
    to abandon one's wife and children — ruồng bỏ vợ con
    to abandon oneself to — đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...)

Chia động từ

Danh từ

abandon /ə.ˈbæn.dən/

  1. Sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả.
    with abandon — phóng túng

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.bɑ̃.dɔ̃/

Danh từ

  Số ít Số nhiều
Số ít abandon
/a.bɑ̃.dɔ̃/
abandons
/a.bɑ̃.dɔ̃/
Số nhiều abandon
/a.bɑ̃.dɔ̃/
abandons
/a.bɑ̃.dɔ̃/

abandon /a.bɑ̃.dɔ̃/

  1. Sự bỏ, sự từ bỏ, sự ruồng bỏ.
    Abandon de privilèges — sự từ bỏ đặc quyền
  2. Abandon à la providencephó thác cho trời.
    vivre dans l’abandon — sống trong cảnh bơ vơ, không ai ngó ngàng tới
    abandon du style — sự phóng túng trong lời văn
    abandon de poste — sự đào nhiệm
    abandon de soi-même — sự quên mình
    à l’abandon — bỏ liều, bỏ thí
    Un jardin laissé à l’abandon — khu vườn bị bỏ hoang phế
    avec abandon — thả lỏng, thư thái
    S’étendre avec abandon — nằm xoài thư thái

Trái nghĩa

Tham khảo