Bước tới nội dung

pet

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 03:31, ngày 12 tháng 1 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

pet /ˈpɛt/

  1. Cơn giận, cơn giận dỗi.
    to take the pet; to be in a pet — giận dỗi
  2. Con vật yêu quý, vật cưng.
  3. Người yêu quý, con cưng...
    to make a pet of a child — cưng một đứa bé
  4. (Định ngữ) Cưng, yêu quý, thích nhất.
    pet name — tên gọi cưng, tên gọi thân
    pet subject — môn thích nhất

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

pet ngoại động từ /ˈpɛt/

  1. Cưng, nuông, yêu quý.

Thành ngữ

[sửa]
  • petting party: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pet
/pɛ/
pets
/pɛ/

pet /pɛ/

  1. (Tục) Cái rắm.
    ça ne vaut pas pet de lapin — (thân mật) cái đó chẳng có giá trị gì
    il va y avoir du pet — (tiếng lóng) sắp có ồn ào rắc rối đây
    pet de maçon — (thông tục) rắm vãi cứt
    pet honteux — (thông tục) rắm ngầm

Thán từ

[sửa]

pet

  1. Coi chừng!

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng War-Jaintia

[sửa]

Động từ

[sửa]

pet

  1. (Lamin) thổi.

Tham khảo

[sửa]
  • Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.