Ripollès
Giao diện
Ripollès | |||||||||||||||
| |||||||||||||||
| |||||||||||||||
Các đô thị |
Ripollès là một comarca (hạt) ở Catalonia, Tây Ban Nha.
Các đô thị
[sửa | sửa mã nguồn]Dân số năm 2005.
- Campdevànol - 3.432
- Campelles - 114
- Camprodon - 2.446
- Gombrèn - 229
- Llanars - 546
- Les Llosses - 261
- Molló - 336
- Ogassa - 262
- Pardines - 162
- Planoles - 313
- Queralbs - 202
- Ribes de Freser - 2.044
- Ripoll - 10.762
- Sant Joan de les Abadesses - 3.621
- Sant Pau de Segúries - 669
- Setcases - 180
- Toses - 163
- Vallfogona de Ripollès - 221
- Vilallonga de Ter - 437
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Instituto Nacional de Estadística Lưu trữ 2006-07-16 tại Wayback Machine (in Spanish). Reference for populations of Các đô thị as of January 1, 2005.
- IDESCAT: statistical information about Ripollès (in Catalan). Reference for list of Các đô thị, surface area.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Ripollès.