Bước tới nội dung

Abe Takumi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Abe Takumi
阿部 巧
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Abe Takumi
Ngày sinh 26 tháng 5, 1991 (33 tuổi)
Nơi sinh Ōta, Tokyo, Nhật Bản
Chiều cao 1,66 m (5 ft 5+12 in)
Vị trí Hậu vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Thespakusatsu Gunma
Số áo 5
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
2004–2009 Trẻ FC Tokyo
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2010–2013  FC Tokyo 8 (0)
2010Yokohama FC (mượn) 16 (1)
2012Yokohama FC (mượn) 39 (1)
2013 Matsumoto Yamaga 9 (0)
2014–2016 Avispa Fukuoka   57 (1)
2017– Thespakusatsu Gunma 35 (0)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018

Abe Takumi (阿部 巧, sinh ngày 26 tháng 5 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản thi đấu cho Thespakusatsu Gunma.

Thống kê câu lạc bộ

[sửa | sửa mã nguồn]

Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2][3]

Thành tích câu lạc bộ Giải vô địch Cúp Cúp Liên đoàn Tổng cộng
Mùa giải Câu lạc bộ Giải vô địch Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng Số trận Bàn thắng
Nhật Bản Giải vô địch Cúp Hoàng đế Nhật Bản J. League Cup Tổng cộng
2010 FC Tokyo J1 League 0 0 0 0 0 0 0 0
Yokohama FC J2 League 16 1 1 0 - 17 1
2011 FC Tokyo 8 0 0 0 - 8 0
2012 Yokohama FC 39 1 0 0 - 40 1
2013 Matsumoto Yamaga 9 0 2 0 - 11 0
2014 Avispa Fukuoka 34 0 1 0 - 35 0
2015 21 1 2 0 - 23 1
2016 J1 League 1 0 2 0 3 0 6 0
2017 Thespakusatsu Gunma J2 League 35 0 1 0 - 36 0
Tổng 163 3 9 0 3 0 175 3

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 247 out of 289)
  2. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 220 out of 289)
  3. ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 146 out of 289)

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]