Jump to content

đi bộ

From Wiktionary, the free dictionary
See also: dibo

Vietnamese

[edit]

Etymology

[edit]

đi +‎ bộ

Pronunciation

[edit]

Verb

[edit]

đi bộ

  1. to walk
    đi bộ về nhàto walk home

Adjective

[edit]

đi bộ

  1. (agriculture) organic; free-range
    đi bộ
    organic chicken; free-range chicken

Synonyms

[edit]