Ruby COPPER
Ruby COPPER
Offce: 11 Thinh Hao I, Ton Duc Thang street, Hanoi, Vietnam.
Phone: (+84) 24 3732 6292 Fax: (+84) 24 3732 6290
Factory: 206 road, D Area, Pho Noi A industrial park, Hung Yen province, Vietnam.
Văn phòng: 11 Thịnh Hào 1, phố Tôn Đức Thắng, Hà Nội, Việt Nam.
Điện thoại: 024 3732 6292 Fax: 024 3732 6290
Nhà máy sản xuất: Đường 206, khu D, Khu công nghiệp Phố Nối A, Trưng Trắc,
Văn Lâm, Hưng Yên.
Website: http://rubycopper.vn
Email: [email protected]
Products of Vietnam
Ruby COPPER
INTRODUCTION GIỚI THIỆU
Of cially established in 2006, over 10 years of continuous effort and innovation, Toan Phat Được thành lập vào năm 2006, trải qua 10 năm nỗ lực và cải tiến, Công ty Cổ phần Ống đồng
Copper Tube Company has transformed itself from a local copper facility to a full- edged leading Toàn Phát đã chuyển mình từ một xưởng gia công đồng nhỏ trong nước trở thành Nhà Máy sản
xuất ống đồng hàng đầu tại Việt Nam. Với định hướng không ngừng nâng tầm chất lượng sản
copper tube manufacturer in Vietnam. With the orientation of continous enhancing product quality
phẩm và dịch vụ, thương hiệu ống đồng Toàn Phát và ống đồng Ruby Copper đã đạt được niềm
and customer services, Toan Phat and our global brand - Ruby Copper - have won the heart of tin của khách hàng và trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp trên thế giới.
clients and have proven to be a reliable partner for international businesses.
Danh tiếng của Ống đồng Toàn Phát được xây dựng trên chất lượng, cam kết mà chúng tôi
Ruby Copper reputation is built on quality, commitment and accomplishment to our clients. Our dành cho khách hàng. Các sản phẩm của Toàn Phát, bao gồm Ống đồng điều hòa, Ống đồng
products, including Pancake Coil, Straight Tube, Level Wound Coil and Insulated Copper Tube, are công nghiệp, Ống đồng LWC, Ống đồng thẳng và Ống đồng bọc bảo ôn được sản xuất trên dây
manufactured by advanced production lines, supervised by strict testing processes. With the chuyền hiện đại, tân tiến và sự kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt. Với định hướng phát triển bền
vững, Toàn Phát không ngừng nỗ lực học hỏi, đầu tư thiết bị nhằm nâng cao chất lượng, phù
orientation of sustainable development, we learn and invest in advanced machineries for further hợp với tiêu chuẩn quốc tế và đáp ứng được những yêu cầu của khách hàng. Kể từ năm 2009
enhancing product quality that meet international standards and customers’ requirements. Since tới nay, Toàn Phát đạt được hàng loạt chứng chỉ quốc tế về Ống đồng, bao gồm tiêu chuẩn JIS
2009, Ruby Copper have achieved a large number of certi cates: Quacert JIS H3300:2006 (Japan), H3300:2006 (Nhật Bản), ASTM B68, ASTM B280 (Hoa Kỳ), AZ/NZS 1571 (Australia). Cùng với
ASTM B68, ASTM B280 (USA), AZ/NZS 1571 (Australia). Along with enchancing product quality, chất lượng nâng cao, Toàn Phát ngày càng mở rộng thị trường trên thế giới với việc xuất
Ruby Copper expand to global markets with over 20 countries exported, including demanding khẩu tới hơn 20 quốc gia, trong đó có những thị trường khó tính như Hoa Kỳ, Australia hay Hàn
market such as United States, India, Korea and Australia. Quốc.
Với nguồn nguyên liệu chất lượng hàng đầu, dây chuyền sản xuất công nghệ hiện đại và đội
With rst-class copper materials, advanced production equipments and skillful engineers, Ruby ngũ kỹ sư kinh nghiệm, Toàn Phát cam kết mang tới sự hài lòng cho khách hàng bằng những
Copper commit to provide excellent quality, fast delivery and professional customer service. We sản phẩm chất lượng, thời gian giao hàng nhanh và dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp. Chúng
endeavour to meet beyond the expectations of our clients through honesty, professionalism with tôi nỗ lực đáp ứng vượt sự kỳ vọng của khách hàng bằng sự trung thực, chuyên nghiệp cùng
the willing to build a sustainable relationship with our partners and customers. mong muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài, bền vững với quý đối tác.
Website: http://rubycopper.vn
02 03
Email: [email protected]
Ruby COPPER
LEVEL WOUND COIL
Ống đồng cuộn LWC
Used in air-conditioners, heat exchangers and freezers.
In conformity with ASTM B68 (USA) and JIS H3300 (Japan).
Sử dụng trong hệ thống làm lạnh của điều hòa, dàn trao đổi nhiệt và tủ cấp đông.
Tương thích với tiêu chuẩn quốc tế ASTM B68 (USA) và JIS H3300 (Nhật Bản).
Outer Diameter Wall Thickness (mm)
Đường kính ngoài Độ dày thành ống (mm)
mm inch 0.27 0.31 0.35 0.41 0.51 0.56 0.61 0.71 0.81 0.91 1.00 1.20
4.00
4.76 3/16"
6.00
6.35 1/4"
7.00
7.94 5/16"
9.52 3/8"
10.00
12.00
12.70 1/2"
15.00
15.00
15.88 5/8"
19.05 3/4"
22.22 7/8"
25.40 1"
28.58 1 1/8"
Level Wound Coil 04 05
Website: http://rubycopper.vn
Email:
[email protected]Ruby COPPER
PANCAKE COIL
Ống đồng cuộn
Used in civil and industrial piping system in air-conditioners.
Features: bright surface nish with high-precision size, easy for installation.
Suitable for used with R410A, R32 refrigerants with high working pressure.
In conformity with international standards ASTM B68 (USA) and JIS (HH3300 (Japan.).
Được lắp đặt trong hệ thống làm lạnh của điều hòa dân dụng và công nghiệp. Yêu cầu chất lượng:
Bề mặt sáng bóng, đường kính có độ chính xác cao, hình dạng cuộn, dễ dàng lắp đặt trong hệ
thống điều hòa, tủ lạnh.
Phù hợp với các loại môi chất lạnh R410A, R32 với áp lực làm việc cao.
Sản phẩm ống đồng Ruby đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế ASTM B68 (USA) và JIS H3300 (Nhật
Bản).
Outer Diameter Wall Thickness (mm)
Đường kính ngoài Độ dày thành ống (mm)
mm inch 0.41 0.46 0.51 0.56 0.61 0.66 0.71 0.76 0.81 0.91 1.00
mm inch 0.41 0.46 0.51 0.56 0.61 0.66 0.71 0.76 0.81 0.91 1.00
4.76 3/16"
4.76 3/16"
6.35 1/4"
6.35 1/4"
7.94 5/16"
7.94 5/16"
9.52 3/8"
9.52 3/8"
12.70 1/2"
12.70 1/2"
15.88 5/8"
15.88 5/8"
19.05 3/4"
19.05 3/4"
22.22
22.22 7/8"
Pancake Coil 06 07
Website: http://rubycopper.vn
Email: [email protected]
Ruby COPPER
STRAIGHT TUBE
Ống đồng thẳng
Used in piping system connection in air-conditioners and in heat exchangers.
Features: bright surface nish with high-precision size, easy for welding and installation.
In conformity with international standard JIS H3300 (Japan).
The annealed straight copper tube is in conformity with AS/NZS 1571 (Australia) and can be used for medical
piping system.
Được lắp đặt trong hệ thống làm lạnh của điều hòa, dàn trao đổi nhiệt. Yêu cầu chất lượng: Bề mặt
sáng bóng, đường kính có độ chính xác cao, dễ dàng uốn cong và lắp đặt trong hệ thống làm lạnh.
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc tế JIS H3300 (Nhật Bản) và AS/NZS 1571 (Úc) đối với ống
đã ủ sáng.
Outer Diameter (H | O) Hard/ Wall Thickness (mm)
Đường kính ngoài Soft Annealed Độ dày thành ống (mm)
mm inch Cứng / Ủ mềm 0.41 0.51 0.56 0.61 0.71 0.81 0.91 1.00 1.10 1.14 1.2 1.27 1.4 1.43 1.5 1.8 2.0
4.76 3/16" H|O
6.35 1/4" H|O
7.94 5/16" H|O
9.52 3/8" H|O
12.70 1/2" H|O
15.88 5/8" H|O
19.05 3/4" H|O
22.22 7/8" H|O
25.40 1" H|O
28.58 1 1/8" H|O
31.75 1 1/4" H|O
34.93 1 3/8" H|O
38.10 1 1/2" H|O
41.28 1 5/8" H|O
Straight Tube 08 09
Website: http://rubycopper.vn
Email: [email protected]
Ruby COPPER
INSULATED COPPER COIL
Ống đồng bọc bảo ôn
Used in piping system connection in air-conditioners and in heat exchangers. The thermal insulation helps
prevent refrigerant leakage during installation and operation.
The copper tube is insulated with high-class attached PE insulation with the length up to 30 meters per coil
regarding to international standards suggested by Daikin, LG and Panasonic.
High quality insulation prevents condensation during air-conditioner operation, enhances ef ciency and
improves lifetime of the air-conditioning system.
Ống đồng bọc bảo ôn được sử dụng trong hệ thống làm lạnh của điều hòa và dàn trao đổi nhiệt.
Tấm bảo ôn cách nhiệt giúp ngăn ngừa rò rỉ khí gas lạnh trong quá trình lắp đặt và vận hành.
Ống đồng được bọc bởi lớp bảo ôn PE chất lượng cao với độ dài cuộn lên tới 30m theo tiêu chuẩn
được đề xuất bởi Daikin, LG và Panasonic.
Bảo ôn chất lượng cao giúp ngăn ngừa đọng hơi nước trong hệ thống điều hòa, nâng tính hiệu quả
vận hành và nâng cao tuổi thọ cho hệ thống làm lạnh.
Outer Diameter Length per Number of coil
Đường kính ngoài Wall Thickness (optional) Insulation thickness insulated coil per box
Pipe 1 Pipe 2 Độ dày thành ống (tùy chọn) Độ dày bảo ôn Chiều dài mỗi cuộn Số cuộn trong mỗi hộp
Ống 1 Ống 2
6.35 9.52 0.61, 0.71, 0.81 10 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 1
6.35 12.7 0.61, 0.71, 0.81 10 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 1
6.35 15.88 0.61, 0.71, 0.81, 1.0 10 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 1
9.52 15.88 0.61, 0.71, 0.81, 1.0 10 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 1
9.52 19.05 0.61, 0.71, 0.81, 1.0 10 3m, 5m, 10m, 15m, 30m 1
Insulated Copper Coil 10 11
Website: http://rubycopper.vn
Email:
[email protected] Ruby COPPER
DIAMETER / WALL THICKNESS TOLERANCE
COMPLY TO JIS H3300
DIAMETER / WALL THICKNESS TOLERANCE Dung sai đường kính, độ dày theo tiêu chuẩn
COMPLY TO ATSM B280 ASTM B280
Dung sai đường kính, độ dày theo tiêu chuẩn Unit: mm
ASTM B280
Wall thickness
Diameter Độ dày thành ống
Diameter Tolerance
From 0.25 Over 0.4 Over 0.6 Over 0.8 Over 1.4
Đường kính ngoài Dung sai đường kính ngoài to 0.4 to 0.6 to 0.8 to 1.4 to 2
Soft annealed copper coil / Ống đồng ủ mềm
From 4 to 15 0.08 0.06 0.07 0.10 0.13 0.15
Outer Diameter Diameter Tolerance Wall thickness Wall thickness Tolerance
Over 15 to 25 0.09 0.07 0.08 0.10 0.13 0.18
Đường kính ngoài Dung sai đường kính ngoài Độ dày thành ống Dung sai độ dày thành ống
Over 25 to 50 0.12 0.09 0.11 0.15 0.18
mm inch +/- mm mm +/- mm
6.35 1/4" 0.051 0.76 0.08
Hardness / Độ cứng Unit: mm
7.94 5/16" 0.051 0.81 0.08 Type Hardness
Loại ống Độ cứng
9.52 3/8" 0.051 0.81 0.08
12.70 1/2" 0.051 0.81 0.08 O/OL 40 - 70
15.88 5/8" 0.051 0.89 0.11 1/2H 70 - 100
19.05 3/4" 0.064 0.89 0.11 H >100
Flaring Ratio / Độ loe đầu ống Unit: mm
Straight tube / Ống đồng thẳng
Outer diameter & wall thickness
Outer Diameter Diameter Tolerance Wall thickness Wall thickness Tolerance Đường kính ngoài và độ dày lòng ống
Alloy
Đường kính ngoài Dung sai đường kính ngoài Độ dày thành ống Dung sai độ dày thành ống Diameter below 20mm Diameter from 20mm to 100mm
Loại ống
with wall thickness over 0.5mm OR thickness below 0.5mm
mm inch +/- mm mm +/- mm Đường kính ngoài < 20mm với Đường kính ngoài từ 20mm đến 100mm
độ dày lòng ống > 0.5mm HOẶC độ dày lòng ống > 0.5mm
9.52 3/8" 0.025 0.76 0.08
C1220 1.4 1.3
12.70 1/2" 0.025 0.89 0.09
15.88 5/8" 0.025 1.02 0.10
19.05 3/4" 0.025 1.07 0.11
22.22 7/8" 0.025 1.14 0.11
28.58 1 1/8" 0.038 1.27 0.13
D - Outer Diameter
34.93 1 3/8" 0.038 1.40 0.14 d - Inner Diameter
t = (D-d)/2 - Wall thickness
41.28 1 5/8" 0.051 1.52 0.15 A = 1.3*D or A = 1.4*D
Website: http://rubycopper.vn
12 13
Email: [email protected]
Ruby COPPER
MANUFACTURING PROCESS QUALITY CHECKING PROCESS
QUY TRÌNH SẢN XUẤT QUY TRÌNH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG
Copper Cathode Melting & Casting Surface milling & Rolling Three-cascade line Spinner Block
99.99% purity Cán đúc liên tục Phay bề mặt và Cán Kéo liên hợp ba bước Kéo thành phẩm
Đồng tấm 99.99%
nguyên chất
Finished Products Annealing Level Winding & Eddy Current Testing
Ready for delivery Ủ sáng Cuộn LWC và dò khuyết tật
Sản phẩm hoàn thiện
Giao hàng
Inner-Grooved Tube Manufacturing Process*
Quy trình sản xuất ống đồng vằn trong*
Copper Cathode Melting & Casting Surface milling & Rolling Three-cascade line Spinner Block
99.99% purity Cán đúc liên tục Phay bề mặt và Cán Kéo liên hợp ba bước Kéo thành phẩm
Đồng tấm 99.99%
nguyên chất
Detection Testing Equipments
Mục đích kiểm tra Thiết bị sử dụng
Copper hardness testing Vicker hardness tester HV5
Đo độ cứng sản phẩm Máy đo độ cứng
Finished Products Annealing Level Winding & Eddy Current Testing Inner Grooving In-line Annealing Tensile strength and elongation properties testing Pulling Vector
Ready for delivery Ủ sáng Cuộn LWC và dò khuyết tật Tạo vằn trong Ủ công nghệ In-line Kiểm tra ứng suất bền và cơ tính Máy kéo nén
Sản phẩm hoàn thiện
Giao hàng *Inner Grooved Tubes are ready when Ruby Copper Second Factory’s production starts early 2018. Grain size testing Metallographic Microscope
*Sản phẩm Ống đồng vằn trong được đưa ra thị trường vào thời điểm Nhà máy sản xuất ống đồng Toàn Phát số 2 đi vào hoạt động đầu năm 2018. Kiểm tra độ hạt Kính hiển vi 100x
Copper Tube chemical composition testing Spectrometer
From raw materials to nal products, we take samples and strictly test in every stage Kiểm tra thành phần hóa học của ống đồng Máy phân tích quang phổ
of the production process to prevent defects and be able to manage and minimize Inner-tube impurities testing Inner-tube cleanliness machinery
Kiểm tra tạp chất trong lòng ống Máy kiểm tra độ sạch lòng ống
defect ratio. The nal products have been undergone over 20 technical examinations Copper tube defects & oxygen content testing Eddy current tester
before delivery. Kiểm tra khuyết tật và thành phần oxy Máy dò khuyết tật
Crack-tube testing Bending aring tube
Khởi động từ khâu nguyên liệu đầu vào cho tới khi ra được thành phẩm hoàn thiện, Kiểm tra rạn nứt trong ống Máy uốn, loe đầu ống
chúng tôi liên tục lấy mẫu thử và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt ở từng công đoạn Durability testing when the tube is put in operation Pressure tester
Thử độ bền của ống khi vận hành Thiết bị thử áp lực ống
sản xuất để ngăn chặn khuyết tật trên sản phẩm và kiểm soát tối đa tỉ lệ lỗi trong quá
Oil in the inner-tube testing Oil content analyzer
trình sản xuất. Sản phẩm hoàn thiện đã trải qua hơn 20 công đoạn kiểm tra kỹ thuật Kiểm tra dầu cặn trong lòng ống Thiết bị phân tích lượng dầu
trước khi giao đến khách hàng.
Website: http://rubycopper.vn
14 15
Email:
[email protected] Ruby COPPER
PRODUCTION STRENGTH
NĂNG LỰC SẢN XUẤT
Website: http://rubycopper.vn
16 17
Email: [email protected]
Ruby COPPER
PRODUCTION STANDARDS PARTNERS & CUSTOMERS
TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT ĐỐI TÁC VÀ KHÁCH HÀNG
Standard Alloy No Chemical Composition Mechanical Properties
Temper Tensile Elongation Hardness Average
(Cu + Ag) P% Strength (%) Grain size
% (Mpa) (mm)
H58 min 250 / / /
ASTM B280 C12200 99.9 0.015 - 0.04
O60 min 205 min 40 / min 0.04
O50 min 210 min 40 / 0.015 - 0.04
ASTM B68 C12200 99.9 0.015 - 0.04
O60 min 210 min 40 / min 0.04
O60 min 205 / max 50 HRF min 0.04
ASTM B88 C12200 99.9 0.015 - 0.04 O50 min 205 / max 55 HRF min 0.025
H58 min 250 / min 30 HR30T /
H min 315 / min 55 HR30T /
1/2H 245 - 325 / 30 - 60 HR30T /
JIS H3300 C1220 99.9 0.015 - 0.04
OL min 205 min 40 max 55 HRF max 0.04
O min 205 min 40 max 50 HRF 0.025 - 0.06
R220 (O) min 220 min 40 40 - 70 HV5 /
EN 1057 Cu-DHP/ 99.9 0.015 - 0.04 R250 (1/2H) min 250 min 30 70 - 100 HV5 /
CW024A
R290 (H) min 290 min 3 min 100 HV5 /
Hard drawn / / min 100 HV /
AS 1432 99.9 0.015 - 0.04 Bendable / / 80 - 100 HV /
Annealed / / max 70 HV /
H / / min 100 HV /
AS NZS
99.9 0.015 - 0.04 1/2H / / 75 - 100 HV /
1571
O / / max 75 HV max 0.065
Cleanness of interior surface (after evaporation of the cleaning solvent): the residue weight shall not exceed
0.038g/m 2
(applicable to annealed copper tube complied with ASTM B280 & AS NZS 1571 standards)
Độ sạch lòng2 ống sau khi làm sạch bằng dung môi: mức độ cặn không vượt quá 0.038g/m2, áp dụng cho ống ủ mềm
theo tiêu chuẩn ASTM B280 (USA) và AS NZS 1571 (Úc).
Website: http://rubycopper.vn
18 19
Email: [email protected]
Ruby COPPER
TYPICAL PROJECTS OF RUBY COPPER
DỰ ÁN TIÊU BIỂU SỬ DỤNG ỐNG ĐỒNG TOÀN PHÁT
ROYAL CITY - HANOI
VINCOM CENTRE PARK - HO CHI MINH CITY TIMES CITY - HANOI
Website: http://rubycopper.vn
20 21
Email: [email protected]
Ruby COPPER
DIPLOMATIC CORPS - HANOI MELIA - HANOI
KEANGNAM LANDMARK - HANOI LOTTE TOWER - HANOI
NATIONAL ASSEMBLY - HANOI
VINHOMES GARDENIA - HANOI HO GUOM PLAZA - HANOI CANON VIETNAM
Website: http://rubycopper.vn
22 23
Email: [email protected]