Tin Tức Nóng Hổi
Ưu đãi 50% 0
🏄 Vi vu nghỉ lễ, danh mục đầu tư vẫn tăng nhờ InvestingPro | GIẢM GIÁ dịp hè 50%
NHẬN ƯU ĐÃI

Điểm giới hạn Cổ điển

Khung thời gian
Tên S3S2S1Điểm Giới HạnR1R2R3
EUR/USD 1.1691 1.1695 1.1701 1.1705 1.1711 1.1715 1.1721
USD/JPY 144.54 144.60 144.68 144.74 144.82 144.88 144.96
GBP/USD 1.3686 1.3691 1.3700 1.3705 1.3714 1.3719 1.3728
USD/CHF 0.7991 0.7993 0.7996 0.7998 0.8001 0.8003 0.8006
USD/CAD 1.3671 1.3685 1.3692 1.3706 1.3713 1.3727 1.3734
EUR/JPY 169.17 169.23 169.35 169.41 169.53 169.59 169.71
AUD/USD 0.6511 0.6514 0.6520 0.6523 0.6529 0.6532 0.6538
NZD/USD 0.6040 0.6043 0.6048 0.6051 0.6056 0.6059 0.6064
EUR/GBP 0.8533 0.8536 0.8538 0.8541 0.8543 0.8546 0.8548
EUR/CHF 0.9351 0.9354 0.9358 0.9361 0.9365 0.9368 0.9372
AUD/JPY 94.19 94.25 94.35 94.41 94.51 94.57 94.67
GBP/JPY 198.00 198.09 198.25 198.34 198.50 198.59 198.75
CHF/JPY 180.79 180.84 180.92 180.97 181.05 181.10 181.18
EUR/CAD 1.6006 1.6020 1.6029 1.6043 1.6052 1.6066 1.6075
AUD/CAD 0.8925 0.8931 0.8935 0.8941 0.8945 0.8951 0.8955
NZD/CAD 0.8275 0.8282 0.8287 0.8294 0.8299 0.8306 0.8311
CAD/JPY 105.34 105.41 105.54 105.61 105.74 105.81 105.94
NZD/JPY 87.37 87.42 87.52 87.57 87.67 87.72 87.82
AUD/NZD 1.0771 1.0774 1.0777 1.0780 1.0783 1.0786 1.0789
GBP/AUD 2.0988 2.0996 2.1002 2.1010 2.1016 2.1024 2.1030
EUR/AUD 1.7919 1.7929 1.7935 1.7945 1.7951 1.7961 1.7967
GBP/CHF 1.0946 1.0950 1.0956 1.0960 1.0966 1.0970 1.0976
EUR/NZD 1.9317 1.9328 1.9335 1.9346 1.9353 1.9364 1.9371
AUD/CHF 0.5206 0.5209 0.5214 0.5217 0.5222 0.5225 0.5230
GBP/NZD 2.2626 2.2635 2.2641 2.2650 2.2656 2.2665 2.2671
USD/CNY 7.1709 7.1710 7.1712 7.1713 7.1715 7.1716 7.1718
USD/INR 85.440 85.457 85.486 85.503 85.532 85.549 85.578
USD/MXN 18.8038 18.8264 18.8381 18.8607 18.8724 18.8950 18.9067
USD/ZAR 17.8083 17.8261 17.8371 17.8549 17.8659 17.8837 17.8947
USD/SGD 1.2753 1.2758 1.2761 1.2766 1.2769 1.2774 1.2777
USD/HKD 7.8497 7.8498 7.8499 7.8500 7.8501 7.8502 7.8503
USD/DKK 6.3661 6.3691 6.3710 6.3740 6.3759 6.3789 6.3808
GBP/CAD 1.8744 1.8759 1.8768 1.8783 1.8792 1.8807 1.8816
USD/SEK 9.4714 9.4787 9.4835 9.4908 9.4956 9.5029 9.5077
USD/RUB 78.5641 78.7383 78.8335 79.0077 79.1029 79.2771 79.3723
USD/TRY 39.8819 39.8822 39.8827 39.8830 39.8835 39.8838 39.8843
BTC/USD 43109.9 43423.9 43593.6 43907.7 44077.4 44391.4 44561.1
BTC/EUR 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5 8776.5
 
Thông Tin Điểm Giới Hạn

Các tính toán điểm giới hạn, mức chống đỡ và kháng cự được chấp nhận rộng rãi như là một chiến lược kinh doanh đơn giản nhưng hiệu quả nhất. Chúng được các nhà giao dịch, ngân hàng và tất cả các tổ chức tài chính vô cùng tin dùng, được xem như những chỉ báo rõ ràng cho điểm mạnh hoặc điểm yếu của thị trường. Chúng được sử dụng làm cơ sở cho phần lớn các phân tích kỹ thuật. Điểm giới hạn là điểm mà tại đó các ý kiến thị trường thay đổi từ xu hướng xuống giá lên tăng giá.

 
Tiếp tục với Apple
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email