Bước tới nội dung

peeling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

peeling (số nhiều peelings)

  1. Vỏ bóc ra, vỏ gọt ra.
    potato peelingsvỏ khoai gọt ra

Động từ

[sửa]

peeling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của peel.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
peeling
/pi.linj/
peeling
/pi.linj/

peeling /pi.linj/

  1. Sự làm róc da (ở quanh chỗ sẹo, cho sẹo bớt rõ... ).

Tham khảo

[sửa]