Bước tới nội dung

confluence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
confluence

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌfluː.ənts/

Danh từ

[sửa]

confluence /ˈkɑːn.ˌfluː.ənts/

  1. Chỗ hợp dòng, ngã ba sông.
  2. Ngã ba; ngã tư (đường).
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người.

Tham khảo

[sửa]