Bước tới nội dung

трагедия

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

трагедия gc

  1. (жанр) bi kịch
  2. (произведение) [vở] bi kịch.
  3. (несяастье) [tấn] bi kịch, thảm kịch.
    делать ю из чего-л. — bi đát hóa cái gì, quá buồn thươong một cách thiếu căn cứ

Tham khảo

[sửa]