Bước tới nội dung

ate

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do WhoAlone (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:01, ngày 10 tháng 4 năm 2024. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Động từ

[sửa]

ate ate, eaten

  1. Ăn; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ăn cơm.
    this gaufer eats very crispy — bánh quế này ăn giòn
  2. Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng.
    acids eat [intio] metals — axit ăn mòn kim loại
    the moths have eaten holes in my coat — nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi thành lỗ
  3. Nấu cơm (cho ai).

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Bih

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ate

  1. gan.

Tham khảo

[sửa]
  • Tam Thi Minh Nguyen, A grammar of Bih (2013)

Tiếng Libido

[sửa]

Đại từ

[sửa]

ate

  1. bạn.

Tham khảo

[sửa]