Como (tỉnh)
Giao diện
Como | |
---|---|
— Tỉnh — | |
Tỉnh Como | |
Bản đồ với vị trí tỉnh Como ở Ý | |
Quốc gia | Ý |
Vùng | Lombardia |
Tỉnh lỵ | Como |
Chính quyền | |
• Tỉnh trưởng | Leonardo Carioni |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 1,288 km2 (497 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 507,500 |
• Mật độ | 417/km2 (1,080/mi2) |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
Mã bưu chính | 22100 |
Mã điện thoại | 031, 0344, 02, 0331, 004191 |
Mã ISO 3166 | IT-CO |
Đơn vị hành chính | 162 |
Biển số xe | CO |
ISTAT | 013 |
Como (tiếng Ý: Provincia di Como) là một tỉnh ở phía bắc vùng Lombardy của Ý và giáp tổng Ticino và Grigioni của Thụy Sĩ về phía bắc, các tỉnh của Ý: Sondrio và Lecco về phía đông, tỉnh Milano về phía nam và tỉnh Varese về phía tây. Thành phố Como là tỉnh lỵ, các thị xã khác có Cantù, Erba, Mariano Comense, và Olgiate Comasco. Tại thời điểm ngày 31 tháng 5 năm 2005, các đô thị chính xếp theo dân số là:
Đô thị | Dân số |
---|---|
Como | 83.144 |
Cantù | 37.870 |
Mariano Comense | 21.844 |
Erba | 16.874 |
Olgiate Comasco | 10.893 |
Lurate Caccivio | 10.052 |
Cermenate | 8.772 |
Fino Mornasco | 8.748 |
Turate | 8.389 |
Lomazzo | 8.329 |
Inverigo | 8.280 |
Mozzate | 7.494 |
Appiano Gentile | 7.236 |
Cabiate | 7.100 |
Cernobbio | 7.036 |
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Chú giải 1: “Unione Provincia d'Italia”. Italian institute of statistics "Istat". Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 8 năm 2007. Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2008. Đã bỏ qua tham số không rõ
|accessyear=
(gợi ý|access-date=
) (trợ giúp); Đã bỏ qua tham số không rõ|accessmonthday=
(trợ giúp) (Italian and requires proprietary Microsoft software) - Provincia di Como homepage (bằng tiếng Ý)
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Como (tỉnh).