Alan Mineiro
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alan Cássio da Cruz | ||
Ngày sinh | 29 tháng 9, 1987 | ||
Nơi sinh | Três Corações, Brasil | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Vila Nova | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 | Rio Branco-PR | ||
2008 | São Bernardo | 0 | (0) |
2009 | Guaraní | 28 | (0) |
2010 | Olé Brasil | 0 | (0) |
2011 | Águia Negra | ||
2011–2013 | Paulista | 0 | (0) |
2012 | → Albirex Niigata (mượn) | 25 | (4) |
2014–2015 | Ferroviária | 0 | (0) |
2014 | → Boa Esporte (mượn) | 2 | (0) |
2014 | → Icasa (mượn) | 4 | (0) |
2015 | → Bragantino (mượn) | 35 | (12) |
2016–2016 | Corinthians | 0 | (0) |
2016 | → América-MG (mượn) | 11 | (0) |
2016 | → Bragantino (mượn) | 0 | (0) |
2017 | → Ferroviária (mượn) | 0 | (0) |
2017 | Vila Nova | 35 | (11) |
2018 | Fortaleza | 1 | (0) |
2018– | Vila Nova | 5 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Alan Mineiro (sinh ngày 29 tháng 9 năm 1987) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Alan Mineiro đã từng chơi cho Albirex Niigata.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]J.League
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Albirex Niigata | 2012 | 22 | 3 | 3 | 1 | 25 | 4 |
Tổng cộng | 22 | 3 | 3 | 1 | 25 | 4 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Alan Mineiro tại J.League (tiếng Nhật)