180 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
100000000 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 100000000 một trăm triệu | |||
Số thứ tự | thứ một trăm triệu | |||
Bình phương | 1.0E+16 (số) | |||
Lập phương | 1.0E+24 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 × 32 × 5 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 9, 10, 12, 15, 18, 20, 30, 36, 45, 60, 90, 180 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1011111010111100001000000002 | |||
Tam phân | 202220111120122013 | |||
Tứ phân | 113311320100004 | |||
Ngũ phân | 2011000000005 | |||
Lục phân | 135312025446 | |||
Bát phân | 5753604008 | |||
Thập nhị phân | 295A645412 | |||
Thập lục phân | 5F5E10016 | |||
Nhị thập phân | 1B5000020 | |||
Cơ số 36 | 1NJCHS36 | |||
Lục thập phân | 7GVKE60 | |||
Số La Mã | N/A | |||
| ||||
Lũy thừa của 10 |
180 (một trăm tám mươi) là một số tự nhiên ngay sau 179 và ngay trước 181.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|