Category:Northamptonshire

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
<nowiki>Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; Нортгемптоншир; Northamptonshire; Northamptonshire; Нортхамптъншър; Northamptonshire; نارتھیمپٹنشائر; Northamptonshire; Нортгемптоншир; 北安普敦郡; 北安普敦郡; 노샘프턴셔주; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; নর্থাম্পটনশায়ার; Northamptonshire; Northamptonshire (grofovija); נארטהאמפטאנשיר; नॉर्थअँप्टनशायर; Northamptonshire; Northemptonšīra; Northamptonshire; Нортхемптоншир; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; Northemptonşir qraflığı; Northamptonshire; ನಾರ್ಥಾಂಪ್ಟನ್ಶೈರ್; Northamptonshire; نورثامبتونشير; Northamptonshire; 諾咸頓郡; Northamptonshire; ઉત્તરહેમ્પ્ટશાયર; Northamptonshire; Northamptonshire; Нортгемптоншир; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; نورث‌همپتون‌شایر; 北安普敦郡; Northamptonshire; นอร์แทมป์ตันเชอร์; ノーサンプトンシャー; Northamptonshire; Schire de Norhamtoune; نورثهامبتونشير; 北安普敦郡; נורת'האמפטונשייר; Northamptoniensis comitatus; Shimaliy Amptonshir; नॉर्थहैम्पटनशायर; నార్తాంప్టన్షైర్; Northamptonshire; Нортгемптоншир; Northamptonshire; Northamptonshire; நோர்தம்ப்டன்ஷிர்; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; نارتھیمپٹنشائر; Нортгэмптаншыр; Northamptonshire; Նորթհեմփթոնշիր; Нортхемптоншир; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; Norþhāmtūnescīr; Swydd Northampton; Northamptonshire; Nortamptonšyras; Northamptonshire; Northamptonshire; Нартгемптаншыр; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; നോർത്താംപ്റ്റൺഷയർ; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; Northamptonshire; 北安普顿郡; Νορθάμπτονσιρ; Northamptonshire; contea zeremoniela de la Nghiltiera; angliai megye; цырыманіяльнае графства Ангельшчыны; גראפנשאפט אין ענגלאנד; Grafschaft in England; ceremonial county in England, UK; ceremonial county of England; традиционална грофовија Енглеске; イングランドの州; swydd serimonïol yn Lloegr; грофовија во Англија; county di Inggris; hrabstwo ceremonialne w Anglii; церемоніальне графство в Англії; graafschap in Engeland, VK; contea inglese; condado ceremonial de Inglaterra; церемониальное графство Англии; comté anglais; ceremonial county in England, UK; مقاطعة في إنجلترا; anglické hrabství; ceremoniellt grevskap i England, Storbritannien; Törensel Northamptonshire Kontluğu; नॉर्थहँप्टनशायर; 奥尔德温克尔</nowiki>
Northamptonshire 
ceremonial county in England, UK
Tải lên phương tiện
Là một
Vị trí
Trung tâm hành chính
Cơ quan lập pháp
  • council of Northamptonshire County Council (–2021)
Dân số
  • 757.181 (2020)
Diện tích
  • 2.364,0051 km² (2016)
Khác với
Được xem là đồng nghĩa vớiNorthamptonshire (hạt cũ của Anh, Hạt nghi lễ, 1844)
trang chủ chính thức
Map52° 18′ 00″ B, 0° 48′ 00″ T
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q23115
mã số VIAF: 130192898
định danh GND: 4075499-6
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: n81035813
định danh NKC: ge763411
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007554894005171
số quan hệ OpenStreetMap: 63375
TOID: 7000000000007371
Vision of Britain place ID: 17476
GSS code (2011): E10000021
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 58 thể loại con sau, trên tổng số 58 thể loại con.

Tập tin trong thể loại “Northamptonshire”

140 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 140 tập tin.