Category:Creodonta

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
DomainEukaryota • RegnumAnimalia • PhylumChordata • SubphylumVertebrata • InfraphylumGnathostomata • CladusOsteichthyes • SuperclassisTetrapoda • CladusAmniota • ClassisMammalia • SubclassisTheria • InfraclassisEutheria • Ordo: Creodonta (Cope, 1875)
Wikispecies has an entry on:
Hyaenodontidae, Oxyaenidae
<nowiki>Creodonta; 古食肉動物; Creodonta; Kjötungar; Creodonta; Creodonta; Креодонты; Urraubtiere; Крэадонты; گوشت‌دندان‌سانان; 肉齒目; Creodonta; 肉歯目; Creodonta; Kreodonty; קראודונטים; Creodonta; क्रव्यदंत; Kreodontit; Prašelmy; Creodonta; Creodonta; креодонти; Creodonta; კრეოდონტები; Creodonta; Creodonta; Kreodontai; Creodonta; Creodont; Creodonta; Креодонти; Creodonta; kreodonty; creodonter; Creodonta; Креодонттор; Creodonta; Creodonta; Creodonta; Creodonta; مفترسات; Creodonta; Creodonter; soyu tükenmiş etobur memeliler; ordre éteint de mammifère placentaires; pattedyrorden; wymarły rząd ssaków; pattedyrorden; taxon, orde van zoogdieren; вымерший отряд млекопитающих; fosszilis emlősrend; راسته‌ای از نارام‌زیان; former order of extinct placental mammals; former order of extinct placental mammals; رتبة من الثدييات; разред бозайници; nekadašni red placentalni sisara; Creodonta; Creodontia; Creodontidae; Creodontiformes; Creodontina; Creophaga; Hyaenodontia; Paracarnivora; Pseudocreodi; Subdidelphia; pradrapieżne; Creodonta; Creodonta; Creodontia; Creodontidae; Creodontiformes; Creodontina; Creophaga; Hyaenodontia; Paracarnivora; Pseudocreodi; Subdidelphia; lažne zvijeri</nowiki>
Creodonta 
former order of extinct placental mammals
Tải lên phương tiện
Là một
  • đơn vị phân loại hóa thạch
Ngày bắt đầu
  • thiên niên kỷ 63300 TCN
Ngày kết thúc
  • thiên niên kỷ 11100 TCN
Tên phổ thông
Phân loại học
LớpMammalia
Phân lớpTheriiformes
SuperlegionTrechnotheria
InfralegionBoreosphenida
Phân lớpTheria
Phân thứ lớpPlacentalia
đại bộBoreoeutheria
Liên bộLaurasiatheria
GrandorderFerungulata
MirorderFerae
BộCreodonta
Tác giả đơn vị phân loạiEdward Drinker Cope, 1875
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q691406
ID Fossilworks của một đơn vị phân loại: 40902
ID IRMNG: 12202
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Tập tin trong thể loại “Creodonta”

Thể loại này gồm tập tin sau.