Bước tới nội dung

quy đầu

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Việt

quy đầu

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ ɗə̤w˨˩kwi˧˥ ɗəw˧˧wi˧˧ ɗəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ ɗəw˧˧kwi˧˥˧ ɗəw˧˧

Từ nguyên

Phiên âm chữ Hán 龜頭 ( phiên âm là quy, nghĩa là rùa + , phiên âm là đầu, nghĩa là cái đầu); ý nói bộ phận này có thể thò ra thụt vào như đầu con rùa.

Danh từ

quy đầu

  1. Đầu bộ phận sinh dục ngoài của đàn ông.

Dịch

Tham khảo