Bước tới nội dung

consumption

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /kən.ˈsəɱ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

consumption /kən.ˈsəɱ.ʃən/

  1. Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng (hàng hoá, điện, than, nước... ).
    home consumption — sự tiêu thụ trong nước
  2. Sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá.
    consumption of a fortume — sự tiêu phá tài sản
  3. (Y học) Bệnh lao phổi.

Tham khảo