Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do TheHighFighter2 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 09:57, ngày 24 tháng 7 năm 2021. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Đa ngữ

[sửa]



U+20AE, ₮
TUGRIK SIGN

[U+20AD]
Currency Symbols
[U+20AF]

Mô tả

[sửa]

Chữ “T” có ký hiệu “” đi qua.

Từ nguyên

[sửa]

Từ chữ cái đầu của từ “төгрөг” (tögrög) trong tiếng Mông Cổ.

Ký tự

[sửa]

  1. Ký hiệu của đồng tögrög, đơn vị tiền tệ chính thức của Mông Cổ.

Xem thêm

[sửa]
Ký hiệu tiền (¤)
Ký hiệu tiền được sử dụng hiện tại ؋‎ · ฿ · · ¢ · · · Ð · $ · · ֏  · Ξ · · ƒ · · · · · · · · · · £ · · · ރ · · · · · / · · · · . . ¥
Ký hiệu tiền được sử dụng trước đây · · 𐆚 · · · · 𐆖 · · · · · · · ·
Ký hiệu tiền khác ߾ · ߿ · · · 𑿝 · 𑿞 · 𑿟· 𑿠 · 𞋿 · 𞲰