Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mỏng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
 
(Không hiển thị 8 phiên bản của 5 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|mỏng}}
*[[w:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|m|ỏ|n|g}}/}}
{{-nôm-}}
{{-nôm-}}
{{top}}
{{top}}
Dòng 15: Dòng 15:
{{-adj-}}
{{-adj-}}
'''mỏng'''
'''mỏng'''
#không [[dày]], có [[bề dày]] nhỏ
#Không [[dày]], có [[bề dày]] nhỏ.

{{-syn-}}
* [[ốm]]
* [[gầy]]


{{-ant-}}
{{-ant-}}
*[[dày]]
* [[dày]]
* [[mập]]


{{-trans-}}
{{-trans-}}
Dòng 24: Dòng 29:
:*{{en}}: [[thin]], [[fine]]
:*{{en}}: [[thin]], [[fine]]
:*{{nl}}: [[fijn]], [[dun]]
:*{{nl}}: [[fijn]], [[dun]]
:*{{th}}: [[ผอม]]
:*{{km}}: [[ស្គម]]
{{giữa}}
{{giữa}}
:*{{ru}}: [[тонкий]] (tónkij)
:*{{ru}}: [[тонкий]] (tónkij)
Dòng 33: Dòng 40:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]

[[fr:mỏng]]
[[nl:mỏng]]

Bản mới nhất lúc 06:36, ngày 18 tháng 3 năm 2024

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰wŋ˧˩˧mawŋ˧˩˨mawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mawŋ˧˩ma̰ʔwŋ˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

[sửa]

mỏng

  1. Không dày, có bề dày nhỏ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)