Mochizuki Tatsuya
Giao diện
(Đổi hướng từ Tatsuya Mochizuki)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Tatsuya Mochizuki | ||
Ngày sinh | 20 tháng 4, 1963 | ||
Nơi sinh | Shizuoka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1982–1985 | Haarlem | 3 | (0) |
1986 | Telstar | 0 | (0) |
1986–1990 | Yamaha Motors | 28 | (0) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2002 | Avispa Fukuoka | ||
2004 | Shonan Bellmare | ||
2007 | Vegalta Sendai | ||
2012 | Kawasaki Frontale | ||
2018– | ReinMeer Aomori | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Tatsuya Mochizuki (望月 達也, sinh ngày 20 tháng 4 năm 1963) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp Huấn luyện viên
[sửa | sửa mã nguồn]Tatsuya Mochizuki đã dẫn dắt Avispa Fukuoka, Shonan Bellmare, Vegalta Sendai và Kawasaki Frontale.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Mochizuki Tatsuya tại J.League (tiếng Nhật)